Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2023
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Mả Ông, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh Bản đồ
Address: Cong Nghiep Ma Ong Cluster, Dinh Bang Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301254851
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hong Bao Steel Import And Export Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hoban
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Khải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nga Thủy Mộc Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố 1, Phường Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Moc Chau Ward, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Phụ Tùng Ô Tô Nguyễn Gia
Địa chỉ: Khu 1, Phố Bùi Chu, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Khu 1, Bui Chu Street, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Viễn Tín Auto
Địa chỉ: 135 đường 29/3, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 135, Street 29/3, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Decal Quy Nhơn
Địa chỉ: 623-625 Trần Hưng Đạo, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 623-625 Tran Hung Dao, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hà Nam Định-Vương Phát
Địa chỉ: Ấp An Tài, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Tai Hamlet, An Phuoc Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Autobest
Địa chỉ: Số 35-37 đường Thanh Bình, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35-37, Thanh Binh Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Chí Kiên
Địa chỉ: Số nhà 5/73 Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5/73 Quang Tien, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Kinh Doanh Tín Nghĩa
Địa chỉ: 294, Hồng Thập Tự, tổ 6, khu phố 15, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 294, Hong Thap Tu, Civil Group 6, Quarter 15, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Quý Hoa 88
Địa chỉ: Thôn Lỗ Quynh, Xã Tề Lỗ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lo Quynh Hamlet, Te Lo Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Kim
Địa chỉ: 01/01A Tổ 7 khối 2, Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 01/01a 7 Khoi 2 Civil Group, Dien Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Hồng Bảo tại địa chỉ Cụm Công nghiệp Mả Ông, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301254851
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu