Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp An Phát Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2015
Địa chỉ: NR Trần Văn Khôi) Thôn Tiêu Sơn - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh Bản đồ
Address: NR Tran Van Khoi, Tieu Son Hamlet, Tuong Giang Commune, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300896214
Điện thoại/ Fax: 0982573935
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Lộng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Núi Móng-Xã Hoàn Sơn-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh
Representative address:
Nui Mong Hamlet, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghiệp An Phát Việt Nam
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp An Phát Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sông Trà Ste
Địa chỉ: 194/5/11 Chiến Lược, Khu phố 58, Phường Bình Trị Đông, Hồ Chí Minh
Address: 194/5/11 Chien Luoc, Quarter 58, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Đức Phú Thịnh
Địa chỉ: 28/3 đường Bình Chuẩn 39, khu phố Bình Phước B, Phường An Phú, Hồ Chí Minh
Address: 28/3, Binh Chuan 39 Street, Binh Phuoc B Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tôn Thép Minh Khoa
Địa chỉ: Tổ 7, Ấp 2, Xã Tân Nghĩa, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Hamlet 2, Tan Nghia Commune, Huyen Cao Lanh, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Jia Yue Guo Ji
Địa chỉ: Số 28A, đường ĐT 745, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 28a, DT 745 Street, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Lý Xuân Bá
Địa chỉ: Đường Bàu Sen, Số nhà 546, ấp Bình Thủy, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Bau Sen Street, No 546, Binh Thuy Hamlet, Hoa Khanh Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Youi Vina
Địa chỉ: Thửa đất số 262, tờ bản đồ 7, đường LN 43, ấp Long Thành, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 262, To Ban Do 7, LN 43 Street, Long Thanh Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Technovate Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Đoan Bái, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Lot CN 16, Cong Nghiep Doan Bai Cluster, Doan Bai Commune, Huyen Hiep Hoa, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chu An Phát Door
Địa chỉ: Thửa đất số 1405, tờ bản đồ số 16, Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1405, To Ban Do So 16, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Kein Hing Muramoto (Hưng Yên)
Địa chỉ: Lô đất số Y6-B, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Hưng Long, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y6-B, Thang Long Ii Industrial Zone, Hung Long Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Chủ Công Nghiệp Advanced Server
Địa chỉ: Lô CN-M-08, CN-S-14, Khu công nghiệp Sông Khoai , Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-M-08, CN-S-14, Song Khoai Industrial Zone, Song Khoai Commune, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp An Phát Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp An Phát Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp An Phát Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp An Phát Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp An Phát Việt Nam tại địa chỉ NR Trần Văn Khôi) Thôn Tiêu Sơn - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300896214
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu