Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Thanh Bình, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh Bản đồ
Address: Thanh Binh Hamlet, Xuan Lam Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tái chế phế liệu (Materials recovery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301187404
Điện thoại/ Fax: 0913571561
Tên tiếng Anh: English name:
Thuan Thanh Material Technology JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Thiều
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Công Nghiệp Kinh Bắc
Địa chỉ: Nhà số LK03, Khu nhà ở Lan Hưng, Phường Hồ, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No LK03, Khu Nha O Lan Hung, Ho Ward, Thuan Thanh Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Nam Hải
Địa chỉ: số 1603 khu A, tổ 2, ấp 1, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1603 Khu A, Civil Group 2, Hamlet 1, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sắt Thép Và Thu Gom Phế Liệu Hoàng Phú
Địa chỉ: 244/29 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: 244/29 Huynh Van Banh, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Song Tây
Địa chỉ: 220A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 220a Nguyen Dinh Chieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Tây Bắc
Địa chỉ: TỔ4, Thôn Pắc Mìa, Thị Trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang
Address: To4, Pac Mia Hamlet, Yen Phu Town, Bac Me District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH MTV XNK & Thương Mại Tâm Đức
Địa chỉ: Nhà Ông Vũ Văn Hà, Đường 402, Tổ 8, Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh, Hải Phòng
Address: Nha Ong Vu Van Ha, Street 402, Civil Group 8, Hoa Nghia Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Greenfuture
Địa chỉ: Ngõ 20 Phố Trịnh Xá, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lane 20, Trinh Xa Street, Chau Khe Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Bảo Khánh
Địa chỉ: Số 163 Phạm Đình Hổ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 163 Pham Dinh Ho, Binh Han Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Đạt Hưng Yên
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: Hamlet 4, Xuan Quan Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Chín Yến
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Vinh, Thị Trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Vinh Civil Group, Quan Chu Town, Huyen Dai Tu, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành tại địa chỉ Thôn Thanh Bình, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301187404
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu