Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 1 - 2019
Địa chỉ: Thôn Thanh Lâm, Xã An Thịnh , Huyện Lương Tài , Bắc Ninh Bản đồ
Address: Thanh Lam Hamlet, An Thinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301077909
Điện thoại/ Fax: 0968030189
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Việt Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Cường Tráng, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh
Representative address:
Cuong Trang Hamlet, An Thinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần XDK
Địa chỉ: Tầng 5, tòa nhà Songdo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, Songdo Building, 62a Pham Ngoc Thach, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng CRT
Địa chỉ: Tầng 2, số 1885 Đại lộ Hùng Vương, TDP Phú Bình, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Address: 2nd Floor, No 1885 Dai Lo Hung Vuong, TDP Phu Binh, Cam Phu Ward, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Trí Dũng HD
Địa chỉ: Chân Cầu Vạn, thôn Vạn Tải, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
Address: Chan Cau Van, Van Tai Hamlet, Minh Duc Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Anh GL
Địa chỉ: Đường Phan Đình Phùng, Tổ dân phố 5, Xã Đông, Huyện Kbang, Tỉnh Gia Lai
Address: Phan Dinh Phung Street, Civil Group 5, Dong Commune, Kbang District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trường Thịnh Startup
Địa chỉ: Thôn Bàu Phượng, Xã Châu Pha, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Bau Phuong Hamlet, Chau Pha Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Phan Huy Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Tổ 01, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 01, Vi Xuyen Town, Huyen Vi Xuyen, Tinh Ha Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Xây Dựng Tiên Hương
Địa chỉ: Thửa đất số 347, tờ bản đồ số 32, Ấp Hưng Hòa Tây, Xã Hưng Nhượng, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 347, To Ban Do So 32, Hung Hoa Tay Hamlet, Hung Nhuong Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Linh
Địa chỉ: Thôn Cao Xá, Xã Trung Hải, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Address: Cao Xa Hamlet, Trung Hai Commune, Gio Linh District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đô Thị Hoàng Gia
Địa chỉ: Số OV6.7 KĐT chức năng Xuân Phương, đường XP1, TDP số 7, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No Ov6.7 KDT Chuc Nang Xuan Phuong, XP1 Street, TDP So 7, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Long Tây Nguyên
Địa chỉ: 55A Đường Tô Hiệu, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 55a, To Hieu Street, Ea Sup Town, Ea Sup District, Dak Lak Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Ninh tại địa chỉ Thôn Thanh Lâm, Xã An Thịnh , Huyện Lương Tài , Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301077909
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu