Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Phượng Trì, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Phuong Tri Hamlet, Thua Town, Huyen Luong Tai, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301243095
Điện thoại/ Fax: 02395002561
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Tịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Meixin Việt Nam
Địa chỉ: Số 43 đường DX31, khu phố 7, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 43, DX31 Street, Quarter 7, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Zoplay
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Diamond Flower, Số 48 đường Lê Văn Lương, khu đô thị mới N1, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 12th Floor, Diamond Flower Building, No 48, Le Van Luong Street, Moi N1 Urban Area, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đồ Chơi Xingyue Việt Nam
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Non Sáo, thôn Dĩnh Tân, Xã Tân Dĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Non Sao Cluster, Dinh Tan Hamlet, Tan Dinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp Everhot Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN19, Cụm công nghiệp Lương Điền, Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN19, Cong Nghiep Luong Dien Cluster, Cam Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đồ Chơi Thuận Bảo Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Lê Lợi 1, Xã Nam Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Le Loi 1 Hamlet, Nam Dong Hung Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Yetitech Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Tô Hồ, Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: To Ho Hamlet, Phu Duc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Gấu Bông Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Phủ Yên 3, Xã Vĩnh Hưng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Phu Yen 3 Hamlet, Vinh Hung Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đăng Dương T&L
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Tân An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan An Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Đồ Chơi Trinh Kỳ
Địa chỉ: Số nhà 139, đường Trần Thánh Tông, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 139, Tran Thanh Tong Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đồ Chơi Tsun Tat (Việt Nam)
Địa chỉ: Thôn 1 Lê Lợi (thuê nhà xưởng của Công ty cổ phần dụng cụ thể thao Delta), Xã Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 1 LE Loi Hamlet (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty CO PHAN DUNG CU THE Thao Delta), Hoang Hoa Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ T&J tại địa chỉ Thôn Phượng Trì, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301243095
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu