Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 7 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 77, Đường Cao Kỳ Vân, TDP Phố Mới, Xã Tân Yên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 77, Cao Ky Van Street, TDP, Moi Street, Tan Yen Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2401028895
Điện thoại/ Fax: 0974149954
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Tân Yên - Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Biên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chống Sét An Phát
Địa chỉ: Thôn Nga Trại, Xã Xuân Cẩm, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nga Trai Hamlet, Xuan Cam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Phát TN
Địa chỉ: Xóm Diễn Cầu, Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dien Cau Hamlet, Kha Son Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vinh Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Phòng số 8, Khu văn phòng cho thuê, Tòa nhà Famille Hà Nam, Lô CN-07, CN-08, KCN Đồng Văn I , Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phong So 8, Khu Van Phong Cho Thue, Famille Ha Nam Building, Lot CN-07, CN-08, Dong Van I Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Japan Window
Địa chỉ: 86/22 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 86/22 Nguyen Huy Tuong, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hồng Bách An Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 82, Tổ dân phố 17, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 82, Civil Group 17, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thang Máy Thiên Thành Phát
Địa chỉ: 111/703 đường Trường Chinh, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 111/703, Truong Chinh Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Quang Nguyễn
Địa chỉ: 134/44, khu phố 18, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 134/44, Quarter 18, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thang Máy Hi - Tech
Địa chỉ: Số 30 Hoà Minh 1, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 30 Hoa Minh 1, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại SVNC
Địa chỉ: Số 102 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 102 Nguyen Huu Tien, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH TM Và DV Thanh Hien Water
Địa chỉ: 20 Nguyễn Văn Giáp, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 20 Nguyen Van Giap, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thang Máy Nam Anh tại địa chỉ Số nhà 77, Đường Cao Kỳ Vân, TDP Phố Mới, Xã Tân Yên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2401028895
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu