Công Ty TNHH TM Golden Dragon 88
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 9 - 2025
Địa chỉ: 216 Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: 216, Tran Nguyen Han Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
2401045097
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thúy Nguyệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Golden Dragon 88
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM Golden Dragon 88
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Tas Việt Nam
Địa chỉ: 61A1, Hồ Tùng Mậu, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 61 A1, Ho Tung Mau, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Phát Evergrow
Địa chỉ: Số 339/17, tổ 56, khóm Đông Thuận, Phường Đông Thành, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 339/17, Civil Group 56, Khom Dong Thuan, Dong Thanh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Anh Huy Food
Địa chỉ: Số 3A, Đường 8/3, Phường Thanh Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 3a, Street 8/3, Thanh Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh 01 - Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nguyên Huy
Địa chỉ: 46/06 Thạnh Lộc 15, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 46/06 Thanh Loc 15, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hải Sản Quốc Hội
Địa chỉ: 289, đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 289, Le Hong Phong Street, Quarter 8, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Khẩu Trà An Huy
Địa chỉ: Số 32TT4A Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 32tt4a, Van Quan - Yen Phuc Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hin Cà Phê Buôn Mê
Địa chỉ: 180/40 Phạm Phú Thứ, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/40 Pham Phu Thu, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Hải Sản Cường Phong
Địa chỉ: F43, Tổ 15, Ấp Phước Lợi, Xã Long Hải, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F43, Civil Group 15, Phuoc Loi Hamlet, Long Hai Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Kim Lợi
Địa chỉ: 70 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tây Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 70 Tan Ky Tan Quy, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MSF
Địa chỉ: 44B/1 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44B/1 Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Golden Dragon 88
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Golden Dragon 88 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM Golden Dragon 88
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Golden Dragon 88 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM Golden Dragon 88 tại địa chỉ 216 Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2401045097
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu