Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 9 - 2025
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301361638
Điện thoại/ Fax: 02394140665
Tên tiếng Anh: English name:
Vinsun Science Technique Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vinsun Science Technique Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hồng Thơm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Decker Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 97, Tờ bản đồ 249, Thôn Dân Hiệp, Xã Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 97, To Ban Do 249, Dan Hiep Hamlet, Ham Thuan Bac Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 159, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 159, Hoang Van Thu Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Airflow
Địa chỉ: Liền kề 1-13, Khu đô thị Tứ Hiệp, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke 1-13, Tu Hiep Urban Area, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Cool Tech
Địa chỉ: Số nhà 4, Đường 422, Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Street 422, Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VCC
Địa chỉ: Lô B2-2-2a2, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, đường Tân Phong, Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B2-2-2a2, Nam Thang Long Industrial Zone, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jhone Vina
Địa chỉ: Số 306 Hoàng Quốc Việt, Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 306 Hoang Quoc Viet, Phu Lien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Máy Móc Và Thiết Bị Azumi Việt Nam
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 3, Phố Lê Gia Đỉnh, Đường Phong Lan, Phường Tứ Minh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Lane 3, Le Gia Dinh Street, Phong Lan Street, Tu Minh Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nus Việt Nam
Địa chỉ: Liền kề C.TT1-3 Khu C, Khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke C.TT1-3 Khu C, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Jiesheng
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Cơ Khí Angu (Việt Nam)
Địa chỉ: D-34D.48, Khu dân cư Ấp 4 – Vĩnh Tân, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D-34D.48, Ap 4 - Vinh Tan Residential Area, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Vinsun tại địa chỉ Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301361638
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu