Hợp Tác Xã Anh Nhật
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Pác Liển, Xã Nghiên Loan, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Bản đồ
Address: Pac Lien Hamlet, Nghien Loan Commune, Pac Nam District, Bac Kan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes)
Mã số thuế: Enterprise code:
4700290485
Điện thoại/ Fax: 02035353288
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HTX Anh Nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Quang Đề
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Anh Nhật
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Anh Nhật
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trang Trại Chăn Nuôi An Khuê
Địa chỉ: Số 164 đường Dân Chủ, Phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 164, Dan Chu Street, Le Dai Hanh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Bull Gold
Địa chỉ: Khu Suối Đá, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Khu Suoi Da, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Phúc Lộc
Địa chỉ: Khu Suối Đá, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Khu Suoi Da, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xúc Tiến Nhật Minh
Địa chỉ: Số 52, Đường Trường Chinh, Thôn Tân An, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 52, Truong Chinh Street, Tan An Hamlet, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Kim Long Phố Núi
Địa chỉ: Làng Brưl, Xã Chơ Long, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Brul Village, Cho Long Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Tường Hằng
Địa chỉ: Thửa đất số 65, TBĐ 104, thôn Bà Tá, Xã Suối Kiết, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 65, TBD 104, Ba Ta Hamlet, Suoi Kiet Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Gia Huynh
Địa chỉ: Thửa đất số 32, TBĐ 92, Thôn 4, Xã Suối Kiết, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 32, TBD 92, Hamlet 4, Suoi Kiet Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Thành Tài
Địa chỉ: Số nhà 70, ngõ 81, phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 70, Lane 81, Tran Cung Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Tuấn Phượng
Địa chỉ: Thôn Tạ, Xã Quang Lãng, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Ta Hamlet, Quang Lang Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Hoa Cúc Măng Đen
Địa chỉ: Thôn Vi Glơng, Xã Hiếu, Huyện Kon Plông, Kon Tum
Address: Vi Glong Hamlet, Hieu Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Anh Nhật
Thông tin về Hợp Tác Xã Anh Nhật được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Anh Nhật
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Anh Nhật được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Anh Nhật tại địa chỉ Thôn Pác Liển, Xã Nghiên Loan, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn hoặc với cơ quan thuế Bắc Kạn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4700290485
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu