Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất THDV
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn Xây Lắp, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Xay Lap Hamlet, Thanh Hai Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400932297
Điện thoại/ Fax: 0865505696
Tên tiếng Anh: English name:
THDV Production And Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Bá Thi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Thdv
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất THDV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tân Bảo Phát
Địa chỉ: N7-05 Đường D36, Khu đô thị Phúc An, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: N7-05, D36 Street, Phuc An Urban Area, My Hanh Nam Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học E.M Việt Nam
Địa chỉ: Số 14/78, tổ dân phố 8, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: No 14/78, Civil Group 8, An Duong Town, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất In Ấn Bao Bì Hoá Chất Hằng Thị
Địa chỉ: Số 255 A, đường Lê Văn Thịnh, Khu Phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 255 A, Le Van Thinh Street, Quarter 2, Cat Lai Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Airtech Vietnam
Địa chỉ: Thôn Hải Ninh, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hai Ninh Hamlet, Binh Thanh Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất, Kinh Doanh Hóa Chất Hồng Phúc
Địa chỉ: Lô 17.8 đường Nguyễn Đình Chính, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: Lot 17.8, Nguyen Dinh Chinh Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty Cổ Phần Oxymecie Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A KCN Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: 5th Floor, Nam Hai Lakeview Building, Lot 1/9a, Vinh Hoang Industrial Zone, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Việt Mỹ Greentech
Địa chỉ: Tầng 2, tòa 21B5, Khu đô thị GreenStar, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: 2nd Floor, Toa 21B5, Greenstar Urban Area, 234 Pham Van Dong, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Việt Mỹ Quảng Ngãi
Địa chỉ: 243 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Address: 243 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Zincco
Địa chỉ: Nhà I02 dãy L12 khu biệt thự an phú shopvilla, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Nha I02 Day L12 Khu, An Phu Shopvilla Villa, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Sơn Hằng
Địa chỉ: Km 16+50, Quốc Lộ 1A, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Address: KM 16+50, 1a Highway, Duyen Thai Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Thdv
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Thdv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất THDV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Thdv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất THDV tại địa chỉ Thôn Xây Lắp, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400932297
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu