Công Ty TNHH SX Và TM Nam Khánh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2021
Địa chỉ: Thôn 4 Bến Phà, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: 4 Ben Pha Hamlet, Nghia Hung Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400901919
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thu Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Và Tm Nam Khánh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX Và TM Nam Khánh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Huajiang Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Núi Đông, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nui Dong Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Việt Nam Arkwood Technology
Địa chỉ: Lô số CN2-8A, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot No CN2-8a, Minh Quang Industrial Zone, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Genfu Việt Nam
Địa chỉ: Một phần Lô CN-01.1 (ký hiệu là lô CN-01.1a), khu công nghiệp Gia Lộc, Xã Toàn Thắng, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Address: Mot Phan, Lot CN, 01 .1 (Ky Hieu La, Lot CN, 01 .1a), Gia Loc Industrial Zone, Toan Thang Commune, Huyen Gia Loc, Hai Duong
Công Ty TNHH SX TM DV Điện Tử Hoàng Anh
Địa chỉ: Số 278/1 Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: No 278/1, Nguyen Thi Tu Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Tna Vina
Địa chỉ: Thôn Sơn Quả 3, Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Son Qua 3 Hamlet, Luong Phong Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại Chất Bán Dẫn Fullerenes Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Kim Đào, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Kim Dao Hamlet, Thua Town, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ BMF
Địa chỉ: 47/24/8 Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47/24/8 Bui Dinh Tuy, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Viko
Địa chỉ: D36 C/x Nguyễn Đình Chiểu, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D36 C/X Nguyen Dinh Chieu, Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 04, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Injection Precision Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng A1, Lô CN4G, Khu Công nghiệp và Dịch vụ Hàng Hải (Deep C 2B), Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong A1, Lot CN4G, And Dich Vu Hang Hai Industrial Zone (Deep C 2B), Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu An Phúc Khang
Địa chỉ: Số 1 đường Bình Minh, thôn Cổ Thượng, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Binh Minh Street, Co Thuong Hamlet, Phuong Dinh Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Và Tm Nam Khánh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Và Tm Nam Khánh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX Và TM Nam Khánh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Và Tm Nam Khánh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX Và TM Nam Khánh tại địa chỉ Thôn 4 Bến Phà, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400901919
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu