Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Tân Thịnh- Huyện Lạng Giang- Bắc Giang
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Giáo dục và đào tạo (Education and Training)
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)