Công Ty TNHH SX TM DV Nội Thất Yên Đan
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: 225, đường số 1, thôn Hữu Phước, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: 225, Street No 1, Huu Phuoc Hamlet, Suoi Nghe Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502463977
Điện thoại/ Fax: 0929200979
Tên tiếng Anh: English name:
Yen Dan Furniture Production Trading Service Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Quốc Trưởng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Nội Thất Yên Đan
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX TM DV Nội Thất Yên Đan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất-Tủ Bếp Nam Anh
Địa chỉ: Đường 39A, Thôn Đào Viên, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 39a Street, Dao Vien Hamlet, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Phương
Địa chỉ: Thôn Kỳ Sơn, Xã Tuy Phước Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ky Son Hamlet, Tuy Phuoc Dong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH GG Furniture
Địa chỉ: 14/6 Bis Đường Lâm Thị Hố, Khu phố 56, Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14/6 Bis, Lam Thi Ho Street, Quarter 56, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc & Nội Thất Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 77, Tổ dân phố Tân Phúc, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 77, Dan Pho Civil Group, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển T.K.M
Địa chỉ: Số nhà 25, Ngách 42/58 Phố Thịnh Liệt, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25, Alley 42/58, Thinh Liet Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Long Vượng
Địa chỉ: Số 01, đường ĐT 746, khu phố Bình Khánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 01, DT 746 Street, Binh Khanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Khoa
Địa chỉ: Thôn 7 Vũ Bản, Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 7 Vu Ban Hamlet, Binh Giang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nội Thất Zhenguan (Việt Nam)
Địa chỉ: đường số 2, Khu công nghiệp Đồng Xoài 1, Phường Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 2, Dong Xoai 1 Industrial Zone, Dong Xoai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Home Automation Jin Cheng
Địa chỉ: Lô B7 (Một phần NX-B), Đường D1, Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B7 (Mot Phan NX, B), D1 Street, Cong Nghiep Cluster, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Dun Huang (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B6 (Một phần NX-B), Đường D1 Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B6 (Mot Phan NX, B), D1 Cum Cong Nghiep Street, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Nội Thất Yên Đan
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Nội Thất Yên Đan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX TM DV Nội Thất Yên Đan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Nội Thất Yên Đan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX TM DV Nội Thất Yên Đan tại địa chỉ 225, đường số 1, thôn Hữu Phước, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502463977
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu