Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2020
Địa chỉ: Tổ dân phố Long Cương, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Long Cuong Civil Group, Lap Thach Town, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500656530
Điện thoại/ Fax: 0977881939
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Lưu Hải Phong Phương Hữu Vững
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (Other residential care activities n.e.c) 87909
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm (Activities of Human dignity rehabilitation for the) 87901
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh PK
Địa chỉ: 39A đường số 18, ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 39a, Street No 18, Hau Hamlet, Tan Thong Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Công Nghiệp Xanh Group
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Dong Hamlet, Duy Phien Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Điện Rác Intec Sài Gòn
Địa chỉ: Số 860/53 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 860/53 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Ecotree Quảng Nam
Địa chỉ: Khu Nghĩa Trung, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: Khu Nghia Trung, Ai Nghia Town, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH An Khánh Group
Địa chỉ: Số 09/08 ngách 09/162, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 16, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: No 09/08, Alley 09/162, Dinh Tien Hoang Street, Civil Group 16, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Môi Trường Eht
Địa chỉ: K132/4 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: K132/4 Au Co, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp TMH Việt Nam
Địa chỉ: Số 06, ngách 54, ngõ thống nhất, đường Long Biên - Xuân Quan, Phường Cự Khối , Quận Long Biên , Hà Nội
Address: No 06, Alley 54, Thong Nhat Lane, Long Bien - Xuan Quan Street, Cu Khoi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Việt An
Địa chỉ: Số 104 đường Đồng Cây Viết, Phường Phú Mỹ , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 104, Dong Cay Viet Street, Phu My Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Công Nghệ Xanh Toàn Cầu
Địa chỉ: Thôn ấp Cút, Xã Mai Đình , Huyện Sóc Sơn , Hà Nội
Address: Ap Cut Hamlet, Mai Dinh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tái Chế Và Xử Lý Phế Liệu Tiến Thành
Địa chỉ: 769/2/173 Đường Đào Cam Mộc, Phường 4 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh
Address: 769/2/173, Dao Cam Moc Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc tại địa chỉ Tổ dân phố Long Cương, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500656530
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu