Công Ty TNHH Bảo Đăng 84
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2025
Địa chỉ: Thửa đất số 299, tờ bản đồ số 15, 183 đường D5, Khóm 4, Phường Hòa Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua Dat So 299, To Ban Do So 15, 183, D5 Street, Khom 4, Hoa Thuan Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100709202
Điện thoại/ Fax: 0938988484
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long
Người đại diện: Representative:
Lâm Hào Diện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Đăng 84
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Bảo Đăng 84
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm&dv KTD Group
Địa chỉ: 36A Nguyễn Trường Tộ, Phường Vũng Tàu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36a Nguyen Truong To, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh, Viet Nam, Ho Chi Minh City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Doka Việt Nam
Địa chỉ: Số 2, phố Cầu Đất, Xã Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 2, Cau Dat Street, Thanh Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần One Night
Địa chỉ: Tầng 1, Số nhà 48 Nguyễn Khắc Hiếu, Phường Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, No 48 Nguyen Khac Hieu, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xiang Foods Vietnam
Địa chỉ: Số 09, HL-F1 KDC IJC Hòa Lợi, Đường N12 , Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 09, HL-F1 KDC Ijc Hoa Loi, N12 Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Virgin Coffe
Địa chỉ: 249-250 Đinh Bộ Lĩnh, KP 40 , Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 249-250 Dinh Bo Linh, KP 40, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tokyo Moon
Địa chỉ: 8A/1C2 Thái Văn Lung, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8a/1c2 Thai Van Lung, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Midoriya
Địa chỉ: 14 Lê Văn Huân, Phường Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14 Le Van Huan, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH A.L.L Family
Địa chỉ: NX-LP60 Khu Glory, Vinhomes Grand Park Số 512 Nguyễn Xiển, Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: NX-LP60 Khu Glory, Vinhomes Grand Park So 512 Nguyen Xien, Long Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Arte (Coffee & Tea)
Địa chỉ: Thửa đất 29 lô 06 khu 4.1CC, tuyến Láng Hạ - Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thua Dat 29, Lot 06 Khu 4.1CC, Tuyen Lang Ha - Thanh Xuan, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Minh Minh Nhật
Địa chỉ: 41A Xuân Thuỷ, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 41a Xuan Thuy, An Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Đăng 84
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Đăng 84 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Bảo Đăng 84
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Đăng 84 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Bảo Đăng 84 tại địa chỉ Thửa đất số 299, tờ bản đồ số 15, 183 đường D5, Khóm 4, Phường Hòa Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Long để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100709202
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu