Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2020
Địa chỉ: 02 Trương Gia Mô, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế Bản đồ
Address: 02 Truong Gia Mo, Vy Da Ward, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301679944
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Plasma Technology Engineering And Trading Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
Ninh Duy Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Jia Sheng
Địa chỉ: Ô 07 DC84, Đường NA10, KDC Việt Sing, Khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: O 07 DC84, Na10 Street, KDC Viet Sing, Binh Giao Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phụ Kiện Tự Động Hóa Zhengmao
Địa chỉ: Thôn Quyết Tiến 1, Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Quyet Tien 1 Hamlet, Xa, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Tùng Mạnh Vina
Địa chỉ: Số 516/21A, đường DH409, tổ 3, khu phố 4, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 516/21a, DH409 Street, Civil Group 3, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Liên Thăng
Địa chỉ: Thửa đất số 105, Thôn Đoàn Kết, Xã Nam Sách, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 105, Doan Ket Hamlet, Nam Sach Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sihu Tech
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây Hà 3, Phường Cư Bao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Tay Ha 3 Civil Group, Cu Bao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SX - TM - DV - Kỹ Thuật Âm Thanh - Ánh Sáng Trần Quang
Địa chỉ: 416 Võ Văn Vân, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 416 Vo Van Van, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Dongying Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 310, Tầng 3, Khu Thương mại Tổng Hợp Đại Quang Minh, Số 22, Đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 310, 3rd Floor, Khu Thuong Mai Tong Hop Dai Quang Minh, No 22, Ly Thai To Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mihan
Địa chỉ: Nhà số 4, Ngõ 26 Đặng Văn Ngữ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 4, 26 Dang Van Ngu Lane, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Trúc Ly Nguyễn
Địa chỉ: 1684A Tỉnh Lộ 8, Xã Bình Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1684a, Tinh Lo 8, Binh My Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Ngân Hà – Chi Nhánh 8
Địa chỉ: Số 1339 Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ cũ, Xã An Nhơn Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1339, Tinh Lo 7, Cho Cu Hamlet, An Nhon Tay Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Đầu Tư Thương Mại Plasma tại địa chỉ 02 Trương Gia Mô, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301679944
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu