Công Ty TNHH MTV Nha Khoa Tân Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn Pâr Nghi, Xã A Ngo, Huyện A Lưới, Thành phố Huế Bản đồ
Address: Par Nghi Hamlet, A Ngo Commune, A Luoi District, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301674696
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nha Khoa Tân Tiến
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Nha Khoa Tân Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đông Y Bằng Hữu
Địa chỉ: Thôn Thanh Trung, Xã Thanh Kỳ, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Thanh Trung Hamlet, Thanh Ky Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dentist House Việt Nam
Địa chỉ: 94 Kênh Dương, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 94 Kenh Duong, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Top Dental Technology
Địa chỉ: số 681, đường Lạc Long Quân, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 681, Lac Long Quan Street, Bay Hien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kameda Health Care Systems
Địa chỉ: Khu du lịch Xuân Thiều, Phường Hải Vân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Khu Du Lich Xuan Thieu, Hai Van Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hợp Tác Và Đầu Tư G2 Kbeauty
Địa chỉ: Số 26 ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 26, 304 Ho Tung Mau Lane, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần X Quang Kỹ Thuật Số Tâm An
Địa chỉ: Số nhà 78, Thôn Đà Lâm, Xã Tà Hine, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 78, Da Lam Hamlet, Ta Hine Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Bệnh Viện Ngọc Nguyên
Địa chỉ: 520 Kinh Dương Vương, Khu phố 18 , Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 520 Kinh Duong Vuong, Quarter 18, An Lac Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nha Khoa Việt Pháp Đà Nẵng
Địa chỉ: 459 Lê Duẩn, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 459 Le Duan, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Metropole Việt Nam
Địa chỉ: 56 Đường Nguyễn Khang, Tổ dân phố số 30, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 56, Nguyen Khang Street, So 30 Civil Group, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Hòa Minh
Địa chỉ: Số nhà 41, xóm Đình, thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, Dinh Hamlet, Phuong Vu Hamlet, Phuong Duc Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nha Khoa Tân Tiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nha Khoa Tân Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Nha Khoa Tân Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nha Khoa Tân Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Nha Khoa Tân Tiến tại địa chỉ Thôn Pâr Nghi, Xã A Ngo, Huyện A Lưới, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301674696
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu