Công Ty Cổ Phần Đt PT Liên Minh
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 8 - 2017
Địa chỉ: Thôn Trường Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Truong Thanh Hamlet, Thanh Hung Commune, Thach Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802479172
Điện thoại/ Fax: 0914860333
Tên tiếng Anh: English name:
Lien Minh Investment Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đt Pt Liên Minh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 86101
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 86102
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đt PT Liên Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thanh Tâm Y Viện
Địa chỉ: 311 tỉnh lộ 19, 6a, khu phố Lộc Du, Phường Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 311, Tinh Lo 19, 6a, Loc Du Quarter, Trang Bang Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nha Khoa Tâm An Tân Hải
Địa chỉ: 214 Lê Thánh Tôn, thôn Hiệp Hòa, Xã Tân Hải, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 214 Le Thanh Ton, Hiep Hoa Hamlet, Tan Hai Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Nha Khoa Hoàng Nhân - Công Ty TNHH Nhân Hoàng Ngân Tâm
Địa chỉ: 1043 đường Trần Hưng Đạo, Khu Vực 5, Phường Vị Thanh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 1043, Tran Hung Dao Street, Khu Vuc 5, Vi Thanh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH T Dental Center
Địa chỉ: LK2-02, Khu nhà ở thương mại thuộc Dự án nhà ở xã hội Phường Bảo Vinh, Phường Bảo Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: LK2-02, Khu Nha O Thuong Mai Thuoc Du An Nha O, Hoi Commune, Bao Vinh Ward, Bao Vinh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Uy Minh
Địa chỉ: Số 185 đường Trần Thái Tông, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 185, Tran Thai Tong Street, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Anh
Địa chỉ: 57 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: 57 Hai Thuong Lan Ong, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Y Dược Hưng Đạo
Địa chỉ: Q02-27, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Q02-27, Moi Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 65 Thủ Khoa Huân, Khu phố 12, Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 65 Thu Khoa Huan, Quarter 12, Go Cong Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Ann Dentist
Địa chỉ: 208 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 208 Nguyen Cong Tru, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nha Khoa Sen Vàng Smile
Địa chỉ: 18/5 Đường Chòm Sao, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18/5, Chom Sao Street, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đt Pt Liên Minh
Thông tin về Công Ty CP Đt Pt Liên Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đt PT Liên Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đt Pt Liên Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đt PT Liên Minh tại địa chỉ Thôn Trường Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802479172
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu