Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Hà Thanh
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 187, khu 5, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 187, Khu 5, Kim Tan Town, Thach Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803010993
Điện thoại/ Fax: 0903402674
Tên tiếng Anh: English name:
Ha Thanh Infrastructure Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quyết Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hạ Tầng Hà Thanh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Hà Thanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Hoàng Phúc
Địa chỉ: Số 21 Trương Công Định, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 21 Truong Cong Dinh, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Giang Long
Địa chỉ: Đường DAP, Ấp Tân Quới, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Dap Street, Tan Quoi Hamlet, Tan Huong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Hữu Hà - Electrical & Plumbing
Địa chỉ: Xóm Đền, Xã Quân Chu, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Den Hamlet, Quan Chu Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Minh Mộc
Địa chỉ: Số 10 Phạm Ngũ Lão, Thôn 13, Xã Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 10 Pham Ngu Lao, Hamlet 13, Cat Tien Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển TMDV Quế Võ
Địa chỉ: Số 240 Nguyễn Đăng Đạo, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 240 Nguyen Dang Dao, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX - XNK Sài Gòn Group
Địa chỉ: 66/3/17 Tắc Xuất, Xã Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 66/3/17 Tac Xuat, Xa, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Adplh
Địa chỉ: Tổ 7, Khu phố Giếng Đáy 6, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Gieng Day 6 Quarter, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Ngóc Hài
Địa chỉ: Số 43 ngõ 2 Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 43, 2 Hoang Sam Lane, Nghia Do Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại An Hưng Thịnh
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố Tân Mai, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Tan Mai Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 487 Sóc Trăng
Địa chỉ: Số 8A3-KDC TM Lê Thìn, đường An Dương Vương, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 8a3-KDC TM Le Thin, Duong, An Duong District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Hạ Tầng Hà Thanh
Thông tin về Công Ty CP Hạ Tầng Hà Thanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Hà Thanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hạ Tầng Hà Thanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Hà Thanh tại địa chỉ Số 187, khu 5, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803010993
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu