Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 6, Quang Khe Commune, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803035860
Điện thoại/ Fax: 0979068585
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Hoàng Anh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH VLXD Nguyễn Bền
Địa chỉ: Tổ 93, Ấp Ba Đình, Xã Vĩnh Bình, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 93, Ap, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Rừng Trồng Bình Sơn
Địa chỉ: Thửa đất số 136, Xóm Làng, Xã Lục Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 136, Lang Hamlet, Luc Son Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đan Phương Profix
Địa chỉ: 134 Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 134 Phan Khoi, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH TMDV Ngoan Lãnh
Địa chỉ: 13 Đường Tỉnh Lộ 15, ấp 1A, Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 13 Duong, Tinh Lo 15, 1a Hamlet, Phu Hoa Dong Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Vật Liệu Đức Toàn
Địa chỉ: 2618 Phạm Thế Hiển, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2618 Pham The Hien, Binh Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại VLXD Hồng Cường
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Long Hưng, Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Long Hung Hamlet, Hai Lang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Lâm
Địa chỉ: Thôn Vọng Tân, Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vong Tan Hamlet, Xa, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổng Hợp Đức Thành Tín
Địa chỉ: Số 36 đường số 22, Khu phố 21, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, Street No 22, Quarter 21, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại LTD
Địa chỉ: Số 29, ngõ 101, Chu Huy Mân, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 29, Lane 101, Chu Huy Man, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Thắng Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 2 Ninh Dân, Xã Hoàng Cương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 2 Ninh Dan, Hoang Cuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Số 6 Thanh Hóa tại địa chỉ Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803035860
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu