Công Ty TNHH DVTM Thống Quế
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2017
Địa chỉ: Đội 2, thôn Đông Thành 1, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 2, Dong Thanh 1 Hamlet, Hoang Tien Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802493547
Điện thoại/ Fax: 0963786048
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH DVTM Thong Que
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Viết Thống
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Thống Quế
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DVTM Thống Quế
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Địa chỉ: Số 41 Đường Đồng Quan, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, Dong Quan Street, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Omandala Viet Nam
Địa chỉ: 393 Cửa Đại, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 393 Cua Dai, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Bê Quay Hồng Viên
Địa chỉ: 38A Trường Chinh, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 38a Truong Chinh, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần The Choco Vietnam
Địa chỉ: Lô 1S12+13, Quảng Trường Lâm Viên, góc đường Hồ Tùng Mậu - Trần Quốc Toản, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot 1S12+13, Quang Truong Lam Vien, Goc, Ho Tung Mau - Tran Quoc Toan Street, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Cao Bồi Nam Mỹ - Chi Nhánh Hải Phòng
Địa chỉ: Số 5D Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 5D Tran Hung Dao, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thanh Trang - Cây Dừa
Địa chỉ: Số 488 - 490 Đường Cách Mạng Tháng 8, Khu phố Cây Chàm, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 488 - 490, Cach Mang Thang 8 Street, Cay Cham Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xinyue Việt Nam
Địa chỉ: Số 25, đường Nguyễn Đình Trạch, Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 25, Nguyen Dinh Trach Street, Mao Doc Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Đông Phương 99
Địa chỉ: Thửa đất số 2119, tờ bản đồ số 34, đường Đàm Văn Lễ, Khu Lãm Làng, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2119, To Ban Do So 34, Dam Van Le Street, Khu Lam Lang, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Grill Station Seafood & BBQ
Địa chỉ: R1-47, R1-51 khu phố 6 An Thới, Bãi Khem (Sun Group), Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: R1-47, R1-51, 6 An Thoi Quarter, Bai Khem (Sun Group), Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Jenda
Địa chỉ: K338/22 Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K338/22 Hoang Dieu, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Thống Quế
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Thống Quế được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DVTM Thống Quế
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Thống Quế được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DVTM Thống Quế tại địa chỉ Đội 2, thôn Đông Thành 1, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802493547
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu