Công Ty TNHH TM Và XNK Hà Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2022
Địa chỉ: Viên Khê, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Vien Khe, Dong Khe Commune, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803012045
Điện thoại/ Fax: 0965511555
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Huy Trường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Xnk Hà Phúc
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM Và XNK Hà Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gmay
Địa chỉ: 111/8/2/118 Đường Đặng Thùy Trâm (tên cũ Đường Trục), Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 111/8/2/118, Dang Thuy Tram Street (Ten Cu, Truc Street), Binh Loi Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tuấn Minh Việt Nam
Địa chỉ: Số 2 ngách 765/12 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Alley 765/12, Nguyen Van Linh Street, Phuc Loi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Nam
Địa chỉ: Chợ Gạo, Tổ dân phố Trình Xuyên Thượng, Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Cho Gao, Trinh Xuyen Thuong Civil Group, Truong Thi Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH May In Thêu Đính Đá Kết Cườm Tiến Phát
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Hương, Tổ dân phố giữa An Duyên, Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ba Nguyen Thi Huong, Giua An Duyen Civil Group, Thanh Nam Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hưng Thịnh HP
Địa chỉ: Thôn Vạn Tải, Xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Van Tai Hamlet, Tu Ky Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên M-M Minh Trang
Địa chỉ: C4/198L/9 Ấp 4, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C4/198L/9 Ap 4, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ May Mặc Thời Trang An Phong
Địa chỉ: Thửa đất số 559, tờ bản đồ số 04, Thôn Trung Đông, Xã Duy Xuyên, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 559, To Ban Do So 04, Trung Dong Hamlet, Duy Xuyen Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV An Khánh HP
Địa chỉ: Thôn Phụ Dực, Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Phu Duc Hamlet, Khuc Thua Du Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vạn Phúc HP
Địa chỉ: Khu dân cư Phúc Tân, Xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Phuc Tan Residential Area, Gia Loc Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sản Xuất May Mặc Cường New Fashion
Địa chỉ: Số nhà 40 đường Nguyễn Thị Nối, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 40, Nguyen Thi Noi Street, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Xnk Hà Phúc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Xnk Hà Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM Và XNK Hà Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Xnk Hà Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM Và XNK Hà Phúc tại địa chỉ Viên Khê, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803012045
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu