Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 102, Ki ốt số 1, bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: No 102, Ki Ot So 1, Na Meo Hamlet, Na Meo Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803199869
Điện thoại/ Fax: 0941265866
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Châu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hữu Hà
Địa chỉ: thôn Đan Trung, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Dan Trung Hamlet, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại HMT Thanh Sơn
Địa chỉ: Khu Bình Dân, Xã Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Binh Dan, Thanh Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thái Bình Dương
Địa chỉ: Sn 023, Đường Hồ Xuân Hương, Phường Tân Phong, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: No 023, Ho Xuan Huong Street, Tan Phong Ward, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Minh Thương
Địa chỉ: Tổ 1, thôn 6, Xã Nam Thành, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hamlet 6, Nam Thanh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Trần 379
Địa chỉ: TDP Tân Yên, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: TDP Tan Yen, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Môi Trường Dương Minh Phát
Địa chỉ: thôn Sông Hải, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Song Hai Hamlet, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khoáng Sản Khang Minh
Địa chỉ: Thôn Tân Giang, Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Tan Giang Hamlet, Ky Anh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thi Công Xây Dựng Bình Minh
Địa chỉ: 33, tổ 17A, khu phố 2, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 33, 17a Civil Group, Quarter 2, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần VP Holding
Địa chỉ: 92 Dịch Vọng Hậu, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 92 Dich Vong Hau, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Khoáng Sản Tân Thọ Phát
Địa chỉ: Thôn Sấu, Xã Phúc Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Sau Hamlet, Phuc Hoa Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Việt Lào tại địa chỉ Số 102, Ki ốt số 1, bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803199869
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu