Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 3 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tân Lập, Xã Trường Lâm , Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Tan Lap Hamlet, Truong Lam Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803014645
Điện thoại/ Fax: 0915652345
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietnam Concrete Technology Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Đoàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Phố Vạn Xuân Thành, Phường Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Representative address:
Van Xuan Thanh Street, Xuan Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Xi Măng Chống Thấm Victory Việt Nam
Địa chỉ: 18 Trịnh Hoài Đức, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 18 Trinh Hoai Duc, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vật Tư Khoáng Sản An Huy
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ald
Địa chỉ: Số nhà 60, Ngõ 89, đường Đinh Công Tráng, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 60, Lane 89, Dinh Cong Trang Street, Chau Son Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh VLXD Áng Sơn
Địa chỉ: Thôn Áng Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Ang Son Hamlet, Van Ninh Commune, Huyen Quang Ninh, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Lê Tiến
Địa chỉ: Số 37, Ngách 32/84, Ngõ 32, Phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 37, Alley 32/84, Lane 32, Do Duc Duc Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Trịnh Hà Gia
Địa chỉ: Số 261, đường Cây Sung Bến Đò, Tổ 7, Thôn 8, Xã Đức Tín, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
Address: No 261, Cay Sung Ben Do Street, Civil Group 7, Hamlet 8, Duc Tin Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tophome Viet Nam
Địa chỉ: 36A Phan Đăng Lưu, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 36a Phan Dang Luu, Ward 05, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Davita Việt Nam Tại Quảng Nam
Địa chỉ: Thửa Đất Số B6-03, Tờ Bản Đồ Số Qh 02, Khu Dân Cư Đường Vào, Phường Điện Thắng Trung, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Address: Thua Dat So B6-03, To Ban Do So QH 02, Khu Dan Cu, Vao Street, Dien Thang Trung Ward, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH MTV Lâm Hùng Yb
Địa chỉ: Tổ 6, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
Address: Civil Group 6, Mau A Town, Van Yen District, Yen Bai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Trường Lộc
Địa chỉ: Tầng 9, số 3 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, No 3, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam tại địa chỉ Thôn Tân Lập, Xã Trường Lâm , Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803014645
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu