Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 2 - 2022
Địa chỉ: TDP Đông, Phường Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: TDP Dong, Dong Bam Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601588746
Điện thoại/ Fax: 0972321020
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Phương Thảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Truyền Thông Sự Kiện Và Tổ Chức Lễ Hội Khinh Khí Cầu Quốc Tế Kingsky
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa ACCI, 210 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Toa Acci, 210 Le Trong Tan, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 9shine
Địa chỉ: B3-12B, Khu chức năng đô thị Thành phố Xanh, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: B3-12B, Khu Chuc Nang Do Thi, Xanh City, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Gold Trip Travel
Địa chỉ: 44/43 Biệt Thự, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 44/43 Biet Thu, Tan Lap Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Minh Châu
Địa chỉ: Số 8A phố Miếu Đầm, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 8a, Mieu Dam Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Giải Trí Con Heo Vàng
Địa chỉ: Số 93/167, đường Nguyễn Thái Bình, tổ 3, khu phố 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: No 93/167, Nguyen Thai Binh Street, Civil Group 3, Quarter 9, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Thương Mại Four Treasures
Địa chỉ: Số 101 đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 101, Nguyen Hoang Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Poker Bình Dương
Địa chỉ: 151/4, Đường Hồ Văn Mên, khu A, khu phố Thạnh Quý, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 151/4, Ho Van Men Street, Khu A, Thanh Quy Quarter, An Thanh Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Điện Tử Game A Sin
Địa chỉ: Ngã tư cầu Đập Đá gần chùa, đường xã Hỏa Lựu mới, khu vực 4, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: Nga Tu Cau Dap Da Gan Chua, Duong, Hoa Luu Moi Commune, Khu Vuc 4, Iii Ward, Vi Thanh City, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Solagame
Địa chỉ: 25/80/22 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 25/80/22 Bui Quang La, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Thánh Gióng
Địa chỉ: Số 60/13, đường tỉnh lộ 743, khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 60/13, Duong, Tinh Lo 743, Binh Phuoc B Quarter, Binh Chuan Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phúc Tân tại địa chỉ TDP Đông, Phường Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601588746
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu