Công Ty Cổ Phần CNS Group
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 3 - 2023
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên Bản đồ
Address: Civil Group 10, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601602408
Điện thoại/ Fax: 0978378887
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Nguyệt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Representative address:
Civil Group 10, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cns Group
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần CNS Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vân Anh Ninh Thuận
Địa chỉ: Số 88 Hải Thượng Lãn Ông, Khu phố 7, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: No 88 Hai Thuong Lan Ong, Quarter 7, Tan Tai Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu T8D
Địa chỉ: Đường Nguyễn Huệ, Khu Phố Tân Liên, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Address: Nguyen Hue Street, Tan Lien Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển PT
Địa chỉ: Tổ dân phố An Tháp, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Address: An Thap Civil Group, Nhan Hoa Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty TNHH MTV Hoa Ban
Địa chỉ: Số nhà 151A, Đường Lê Duần, TỔ01, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 151a, Le Duan Street, To01, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH XNK Phúc Khang
Địa chỉ: 1089 Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1089 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Thăng Long
Địa chỉ: Bản Xéo Xin Chải, Xã San Thàng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: Xeo Xin Chai Hamlet, San Thang Commune, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Hoa Ngọc San
Địa chỉ: 373/132 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 373/132 Ly Thuong Kiet, Ward 8, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Vàng Organics
Địa chỉ: Số 85 đường Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 85, Ton That Hiep Street, Ward 13, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trúc Hùng
Địa chỉ: Số 92 Ngõ 98 Đường Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 92, Lane 98, Tan Phong Street, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Thắng
Địa chỉ: Số nhà 124, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 6, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 124, Tran Hung Dao Street, Civil Group 6, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Thông tin về Công Ty CP Cns Group
Thông tin về Công Ty CP Cns Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần CNS Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cns Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần CNS Group tại địa chỉ Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601602408
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu