Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số 77 Đường Triệu Quang Phục, Tổ Dân Phố Tân Thành, Phường Đông Cao, Thị Xã Phổ Yên, Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 77, Trieu Quang Phuc Street, Tan Thanh Civil Group, Dong Cao Ward, Pho Yen Town, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105494839-004
Điện thoại/ Fax: 0836616323
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Hữu Ân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hưng Thịnh Engineering
Địa chỉ: Số 6/273 Đường Đằng Hải, Tổ dân phố số 4, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 6/273, Dang Hai Street, So 4 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Nguyễn Tin
Địa chỉ: 4/28 C6 Đường số 1, Khu Phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4/28 C6, Street No 1, Quarter 4, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Lạnh Phúc Toàn Phát
Địa chỉ: 09/1A Tô Hiến Thành, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 09/1a To Hien Thanh, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Nguyên
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Hoa Sơn, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 7, Hoa Son Hamlet, Nam Son Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Điện Lạnh Duy Khang Gia Lai
Địa chỉ: 03 Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 03 Nguyen Trai, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Đức Trí
Địa chỉ: 06 Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận cầm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 06 Luu Nhan Chu, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước Tinh Khiết Yi
Địa chỉ: Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Address: Phuc Tu Dong Hamlet, Dai Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Điện Lạnh Xuân Phú
Địa chỉ: Thôn Kiều Đông (tại nhà ông Phạm Văn Nhiên), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: Kieu DONG Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN Nhien), Hong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Gia Thành
Địa chỉ: Số 3, Ngách 6/26 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 6/26, Mieu Nha Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tổng Thầu Nam Khang
Địa chỉ: Đội 10, Thôn Ngoại Đàm, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 10, Ngoai Dam Hamlet, An Phuong Commune, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Thương Mại HD Tại Thái Nguyên tại địa chỉ Số 77 Đường Triệu Quang Phục, Tổ Dân Phố Tân Thành, Phường Đông Cao, Thị Xã Phổ Yên, Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105494839-004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu