Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Xóm Đèo Khế, Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Bản đồ
Address: Deo Khe Hamlet, Yen Lang Commune, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601584974
Điện thoại/ Fax: 02569003196
Tên tiếng Anh: English name:
Thuan Son Materials Construction And Trade Industrial Device
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Hồng Thuận
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kính
Địa chỉ: 252 Tăng Bạt Hổ - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 252 Tang Bat Ho, Phu Thuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Và Du Lịch Hoa Sen Tại Hương Thủy
Địa chỉ: 1347 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1347 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thuận Phước Tiến Tại Huế
Địa chỉ: Tổ 17 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 17, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Bạc Minh Đức
Địa chỉ: Số 277 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 277 Tran Hung Dao, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý Doji Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 161 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 161 Tran Hung Dao, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Bảo Long
Địa chỉ: 20/8 kiệt 30 Hồ Xuân Hương - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 20/8 Kiet 30 Ho Xuan Huong, Phu Hiep Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Kim Loan
Địa chỉ: Thôn Khánh Mỹ - Thị trấn Phong Điền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Khanh My Hamlet, Phong Dien Town, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Thịnh Phát
Địa chỉ: 65/9 Đặng Huy Trứ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 65/9 Dang Huy Tru, Phuoc Vinh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thép Đông Á
Địa chỉ: Khu Phi Thuế Quan, Khu Kinh tế Chân Mây - Lăng Cô - Xã Lộc Vĩnh - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Phi Thue Quan, Khu Kinh Te Chan May, Lang Co, Loc Vinh Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Nhân
Địa chỉ: Số 37 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 37 Ba Trieu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Và Vật Liệu Xây Dựng Thuận Sơn tại địa chỉ Xóm Đèo Khế, Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601584974
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu