Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 10 - 2018
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Suối Cao B, Xã Phước Đông , Huyện Gò Dầu , Tây Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 6, Suoi Cao B Hamlet, Phuoc Dong Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
3901270769
Điện thoại/ Fax: 0939458545
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Sự
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Bình Hòa, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tây Ninh
Representative address:
Binh Hoa Hamlet, Thai Binh Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 72130
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Mekong Organic Fertilizer
Địa chỉ: Thửa đất số 335, tờ bản đồ số 44, tổ 1, ấp Thành Khương, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 335, To Ban Do So 44, Civil Group 1, Thanh Khuong Hamlet, Tan Quoi Town, Huyen, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Hữu Cơ Kiên Giang
Địa chỉ: Số 80, đường Nguyễn Phúc Chu, khu phố 5, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 80, Nguyen Phuc Chu Street, Quarter 5, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Văn Bằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thái Văn Bảy
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Chom Sao Quarter, Hon Dat Town, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Nguyễn Hoàng Thái
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dương Minh Quang
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Mũi Tàu, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Mui Tau Hamlet, Binh Giang Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông Nghiệp Diệp Lâm Hoidings
Địa chỉ: Số nhà 220, khu phố 1, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 220, Quarter 1, Ben Cau Town, Ben Cau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Thơ Nguyễn
Địa chỉ: Chợ Mỹ Hiệp Sơn, Tổ 5, Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Cho My Hiep Son, Civil Group 5, Hiep Binh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Duy Phong
Địa chỉ: Tổ 02, Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 02, Tran The Hamlet, Phu My Commune, Huyen Giang Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chánh Hạnh
Địa chỉ: Tổ 9, Khóm Trà Sư, Phường Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Khom Tra Su, Nha Bang Ward, Tinh Bien Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nhật Lâm Tây Ninh tại địa chỉ Tổ 6, ấp Suối Cao B, Xã Phước Đông , Huyện Gò Dầu , Tây Ninh hoặc với cơ quan thuế Tây Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3901270769
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu