Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2020
Địa chỉ: Xóm 4, tiểu khu 19, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: Hamlet 4, Tieu Khu 19, Hat Lot Town, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500624735
Điện thoại/ Fax: 0912753939
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sơn La
Người đại diện: Representative:
Đào Ngọc Thụy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển San Lấp Bảo Ngọc
Địa chỉ: 308/4 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 308/4 Bui Minh Truc, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thanh Phước Khang
Địa chỉ: Số 15 Đường 22 CVPM Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 15, 22 CVPM Quang Trung Street, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lê Chương Hội An
Địa chỉ: 16 Phạm Ngọc Thạch, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Address: 16 Pham Ngoc Thach, Tan An Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH TMDV Cao Nguyên
Địa chỉ: Thôn Trung Xuân (tại nhà ông Nguyễn Bá Thiểm), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Trung Xuan Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen BA Thiem), Kien Bai Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hòa Lợi
Địa chỉ: 244/29 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 244/29 Huynh Van Banh, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Hoàng Minh Khang
Địa chỉ: Thôn Văn Thủy 1, Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Van Thuy 1 Hamlet, Cam Phuoc Tay Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH An Phúc Minh VN
Địa chỉ: Số 185 phố Chu Văn An, KDC Trí Giả, Phường Phạm Thái, Thị Xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương
Address: No 185, Chu Van An Street, KDC Tri Gia, Pham Thai Ward, Kinh Mon Town, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hùng Phong Gia Lai
Địa chỉ: 175 Quang Trung, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai
Address: 175 Quang Trung, Ia Kha Town, Ia Grai District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Thành VP
Địa chỉ: TDP Vĩnh Thịnh, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: TDP Vinh Thinh, Lap Thach Town, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Khánh
Địa chỉ: Số 7A1/100 Bình Kiều 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 7a1/100 Binh Kieu 2, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Ngọc Khang tại địa chỉ Xóm 4, tiểu khu 19, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500624735
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu