Công Ty TNHH MTV Ngọc Minh Ngân MC
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 31 Phan Đình Phùng, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 31 Phan Dinh Phung, Tran Phu Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702096083
Điện thoại/ Fax: 0949110387
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Quang Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Ngọc Minh Ngân Mc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Ngọc Minh Ngân MC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kim Long VTN
Địa chỉ: Số 4 ngách 10, Ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Alley 10, 176 Le Trong Tan Lane, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phát Thủ Đức
Địa chỉ: 59/4 đường 245, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 59/4, Street 245, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VLXD Minh Bình
Địa chỉ: 67 Nguyễn An, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: 67 Nguyen An, Le Thanh Nghi Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Mơ Nâm's Măng Đen
Địa chỉ: 54 Phạm Văn Đồng, tổ dân phố 3, Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum
Address: 54 Pham Van Dong, Civil Group 3, Mang Den Town, Kon Plong District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Phú Kim Quý
Địa chỉ: Thửa đất số 279, tờ bản đồ số 14, ấp 2A, Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 279, To Ban Do So 14, 2a Hamlet, Tan Hoa Commune, Huyen Chau Thanh A, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Minh Đức
Địa chỉ: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 316 Le Van Sy, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Thương Mại CDS Việt Nam
Địa chỉ: Nhà V101, 35 Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Nha V101, 35 Cu Loc, Thuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cho Thuê Kho Bãi & Vận Chuyển Hàng Hóa Đăng Khôi
Địa chỉ: 440 Hoàng Ngân, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 440 Hoang Ngan, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hương Hải Hà
Địa chỉ: Số nhà 148, thôn 8, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 148, Hamlet 8, Quang Chinh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Vinafood Trường Thành
Địa chỉ: Số nhà 73 đường Cao Thắng, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 73, Cao Thang Street, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Ngọc Minh Ngân Mc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Ngọc Minh Ngân Mc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Ngọc Minh Ngân MC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Ngọc Minh Ngân Mc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Ngọc Minh Ngân MC tại địa chỉ Số 31 Phan Đình Phùng, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702096083
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu