Công Ty TNHH XNK Ngọc Viễn Đông
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 120/85 khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 120/85 Khu Hoang Hoa Tham, Mao Khe Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702098517
Điện thoại/ Fax: 0983959999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Văn Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Ngọc Viễn Đông
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XNK Ngọc Viễn Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Tăng
Địa chỉ: Hẻm 373/57 Phan Đình Phùng, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hem 373/57 Phan Dinh Phung, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Trần Chí Gia Lai
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ia Krái, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ia Krai Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chăn Nuôi Tổng Hợp Thành Công
Địa chỉ: 499 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 499 Nguyen Cong Phuong, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Hạ Tầng Nông Nghiệp HCT
Địa chỉ: Thôn Đức Sơn 2 , Xã Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Duc Son 2 Hamlet, Anh Son Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Gonfarm
Địa chỉ: Thôn 1, Lộc Ngãi, Xã Bảo Lâm 1, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Loc Ngai, Bao Lam 1 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp HCT
Địa chỉ: Thôn Đức Sơn 2, Xã Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Duc Son 2 Hamlet, Anh Son Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thành Dương Agri
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Đông Hiếu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Dong Hieu Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Trúc Gia Trang - Chi Nhánh Phụ Tùng Ô Tô Quang Nam
Địa chỉ: 274 ĐT746, Tổ 8, Ấp 2, Xã Thường Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 274 DT746, Civil Group 8, Hamlet 2, Thuong Tan Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi NLP Dực Yên
Địa chỉ: Thôn Tây, Xã Quảng Tân, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Tay Hamlet, Quang Tan Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi NLP Hải Sơn
Địa chỉ: Thôn Thán Phún, Xã Hải Sơn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Than Phun Hamlet, Hai Son Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Ngọc Viễn Đông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Ngọc Viễn Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XNK Ngọc Viễn Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Ngọc Viễn Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XNK Ngọc Viễn Đông tại địa chỉ Số 120/85 khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702098517
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu