Công Ty TNHH MTV Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2017
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Tân Lập 5, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 3, Khu Tan Lap 5, Cam Thuy Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701866131
Điện thoại/ Fax: 0918619991
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Khanh Linh Cargo Quang Ninh
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Đào Thị Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ điều hành bay (Operation of terminal facilities service) 52231
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không (Other service activities incidental to air transportation) 52239
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Quốc Tế Viptravel Usa
Địa chỉ: Căn hộ Officetel - B3.07, Block B, Chung Cư Florita, Khu nhà ở Lô A1, 83 Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: Can Ho Officetel - B3.07, Block B, Chung Cu Florita, Khu Nha O, Lot A1, 83, D4 Street, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Tiếp Vận Tốc Độ
Địa chỉ: 173 Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 173 Luong The Vinh, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Skypac Services
Địa chỉ: Số 30 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 30 Phan Thuc Duyen, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hàng Hoá Hàng Không Tre Việt
Địa chỉ: Tầng 23 Toà tháp thương mại, Bamboo Airways Tower, 265 Cầu G, Phường Dịch Vọng , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: 23th Floor Toa Thap Thuong Mai, Bamboo Airways Tower, 265 Cau G, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Ocop Non Sông Việt
Địa chỉ: Số 07 - 09, Nguyễn Văn Trỗi, Khóm 2, Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 07 - 09, Nguyen Van Troi, Khom 2, Ward 2, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Sơn Trà
Địa chỉ: 68 Huỳnh Tấn Phát, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 68 Huynh Tan Phat, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
FDGFDG
Địa chỉ: ..., Xã Bình Sơn , Huyện Long Thành , Đồng Nai
Address: Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
GFHFGHFG
Địa chỉ: ., Xã Bình Sơn , Huyện Long Thành , Đồng Nai
Address: Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Ertertert
Địa chỉ: .., Xã Bình Sơn , Huyện Long Thành , Đồng Nai
Address: Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Ban Quản Lý Dự Án Cảng Hàng Không Quốc Tế Long Thành
Địa chỉ: Xã Bình Sơn, Xã Bình Sơn , Huyện Long Thành , Đồng Nai
Address: Binh Son Commune, Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Khánh Linh Cargo Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Khánh Linh Cargo Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Khánh Linh Cargo Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Khánh Linh Cargo Quảng Ninh tại địa chỉ Tổ 3, Khu Tân Lập 5, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701866131
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu