Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thôn Thuỷ Cơ, Xã Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Thuy Co Hamlet, Tien Yen Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702209308
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
My Duc QN Construction Materials Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
My Duc QN CMT Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản TSG Group
Địa chỉ: Số 4, Ngõ 41, Đường Trần Nhật Duật, Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 4, Lane 41, Tran Nhat Duat Street, Thanh Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Thiên Ân Phát
Địa chỉ: Thôn Đắk Phúc, Xã Đức Lập, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Dak Phuc Hamlet, Duc Lap Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Bảo Thịnh
Địa chỉ: Xóm 4, Thôn Tứ Quý, Xã Bảo Lâm 2, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tu Quy Hamlet, Bao Lam 2 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Gia Hưng Vina
Địa chỉ: Thôn Quảng Uyên, Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Quang Uyen Hamlet, Viet Yen Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Việt Metal Works
Địa chỉ: 113/14 Đường 11, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 113/14, Street 11, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh DV Đầu Tư Hồng Gia Vân
Địa chỉ: E3.48, Đường 38, KDC 586, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: E3.48, Street 38, KDC 586, Hung Phu Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Xây Dựng Sáu Tính
Địa chỉ: Số 179, Ấp Ninh Thạnh 2, Xã Hồng Dân, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 179, Ninh Thanh 2 Hamlet, Hong Dan Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Xây Dựng Đại Thủy
Địa chỉ: 132/42/76 Lê Anh Xuân, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 132/42/76 Le Anh Xuan, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thuận Nguyên RG
Địa chỉ: 20 Nguyễn Phúc Chu, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 20 Nguyen Phuc Chu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Phát 68
Địa chỉ: Phú Trung, Xã Hoằng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Phu Trung, Hoang Phu Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Đức tại địa chỉ Thôn Thuỷ Cơ, Xã Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702209308
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu