Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - BQP
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 10 - 2020
Địa chỉ: Tổ 4, Khu 8, Phường Cẩm Thành , Thành phố Cẩm Phả , Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 4, Khu 8, Cam Thanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702062574
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 7, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 7, Khu Diem Thuy, Cam Binh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - Bqp
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - BQP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Pura Outdoor Living
Địa chỉ: Thôn Tây Bắc 1, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa
Address: Tay Bac 1 Hamlet, Dai Lanh Commune, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thảo
Địa chỉ: Hẻm 65/1 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Address: Hem 65/1 Nguyen Van Linh, Truong Quang Trong Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Nhung Yên Bái
Địa chỉ: Tổ Dân Phố số 4, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Address: So 4 Civil Group, Co Phuc Town, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Và Xây Dựng Bảo Châu
Địa chỉ: Thôn Thân Thượng, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Than Thuong Hamlet, Yen Trung Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đông Quân Anh
Địa chỉ: Số 22, Tổ 2, Đường Xóm Rạch, Xã Bình Lợi, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 22, Civil Group 2, Duong, Rach Hamlet, Binh Loi Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Gỗ Xuất Nhập Khẩu Trâm Anh
Địa chỉ: 157 Khu Phố Cây Sắn, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: 157, Cay San Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ XNK Lê Hùng
Địa chỉ: 186Bis Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 186bis Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Hà Oanh
Địa chỉ: 77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 77 Nguyen Trong Tuyen, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Ngô Thảo
Địa chỉ: Số 7, Đường số 14, Khu Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 7, Street No 14, Khu Him Lam, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Trọng Đông
Địa chỉ: 25 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Address: 25 Dao Duy Anh, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - Bqp
Thông tin về Công Ty CP Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - Bqp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - BQP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - Bqp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Đông Đô - BQP tại địa chỉ Tổ 4, Khu 8, Phường Cẩm Thành , Thành phố Cẩm Phả , Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702062574
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu