Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 2 - 2017
Địa chỉ: Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Huy Mang Hamlet, Son Dung Commune, Son Tay District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300794505
Điện thoại/ Fax: 0911385999
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Thuy Dien Thuong Son Tay
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Hoàng Xuân Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thủy Điện Thượng Sơn Tây
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trang Đức
Địa chỉ: 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 38 Le Hong Phong, Dien Hong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trang Đức
Địa chỉ: 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 38 Le Hong Phong, Dien Hong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế
Địa chỉ: Số 2, ngõ 18, Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Lane 18, Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Phú
Địa chỉ: Thôn Phú Thuận, Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông
Address: Phu Thuan Hamlet, Quang Phu Commune, Krong No District, Dak Nong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phúc Thịnh
Địa chỉ: Tầng 4, số 3, Villa D - The Manor, KĐT Mỹ Đình – Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 3, Villa D - The Manor, KDT My Dinh - Me Tri, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty CP Simacai
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Bội, Thôn 9, Xã Hoà Mạc, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
Address: Nha Ba Nguyen Thi Boi, Hamlet 9, Hoa Mac Commune, Van Ban District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Đài Quang
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: Khanh Hoi Hamlet, Nam Dong Commune, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại An Hưng
Địa chỉ: Số nhà 65, đường Nguyễn Trãi, tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: No 65, Nguyen Trai Street, Civil Group 9, Quyet Thang Ward, Son La City, Son La Province
Công Ty TNHH Skylight Power
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, Vincom Building, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Sơn Thủy
Địa chỉ: Lô 3/2 KCN Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot 3/2, Tay Bac Ga Industrial Zone, Dong Tho Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Thủy Điện Thượng Sơn Tây
Thông tin về Công Ty CP Thủy Điện Thượng Sơn Tây được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thủy Điện Thượng Sơn Tây được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây tại địa chỉ Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300794505
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu