Công Ty TNHH XD & TMDV Tài Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 2 - 2020
Địa chỉ: Thôn Trường An, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Truong An Hamlet, Dai Quang Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001201041
Điện thoại/ Fax: 0966481626
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Thanh Thịnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Mỹ An-Xã Đại Quang-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam.
Representative address:
My An Hamlet, Dai Quang Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tmdv Tài Thịnh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XD & TMDV Tài Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Khoáng Sản Thành Công
Địa chỉ: Thôn 5 (nhà bà Trần Thị Nõn), Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 5 (NHA BA TRAN THI NON), Ky Son Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH DVTM Đầu Tư Lộc Phát 36
Địa chỉ: Số Nhà 104, Khu Phố Phúc Lâm, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: No 104, Phuc Lam Quarter, Lam Son Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nguyên Vạn Phúc
Địa chỉ: Số 87-89 Diên Hồng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 87-89 Dien Hong, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Tân Phong
Địa chỉ: Nhà bà Cao Thị Hương, Khu phố Mỹ Ré, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Cao Thi Huong, My Re Quarter, Yen Cat Town, Huyen Nhu Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Minh Long HD
Địa chỉ: Thôn Tông Phố, Xã Thanh Quang, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Tong Pho Hamlet, Thanh Quang Commune, Huyen Nam Sach, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đồng Sơn
Địa chỉ: Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành , Huyện Yên Thành , Nghệ An
Address: Doi Cung Hamlet, Trung Thanh Commune, Yen Thanh District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đất Hiếm Lai Châu
Địa chỉ: Bản Thác Cạn, Thị trấn Tam Đường , Huyện Tam Đường , Lai Châu
Address: Thac Can Hamlet, Tam Duong Town, Tam Duong District, Lai Chau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nam Bắc
Địa chỉ: Lô P902 Tòa nhà Mường Thanh Khánh Hòa, số 4 Trần Phú, Phường Xương Huân , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: Lot P902, Muong Thanh Khanh Hoa Building, No 4 Tran Phu, Xuong Huan Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Hưng
Địa chỉ: Số 131, ấp 2, Xã Vị Đông , Huyện Vị Thủy , Hậu Giang
Address: No 131, Hamlet 2, Vi Dong Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoảng Sản Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 02, Lô A1, Khu đô thị Hà Lan, Khu Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh
Address: No 02, Lot A1, Ha Lan Urban Area, Khu Vinh Thong, Mao Khe Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tmdv Tài Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tmdv Tài Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XD & TMDV Tài Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tmdv Tài Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XD & TMDV Tài Thịnh tại địa chỉ Thôn Trường An, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001201041
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu