Công Ty Cổ Phần Kakapo
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 4 - 2022
Địa chỉ: Tổ dân phố Phú Thượng, Phường Phú Hải , Thành phố Đồng Hới , Quảng Bình Bản đồ
Address: Phu Thuong Civil Group, Phu Hai Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101114898
Điện thoại/ Fax: 0987708069
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Quyên
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Lệ Kỳ 3, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
Representative address:
Le Ky 3 Hamlet, Vinh Ninh Commune, Quang Ninh District, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kakapo
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kakapo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Villa
Địa chỉ: L49-17, đường số 29, KDC Ngân Thuận, KV5, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: L49-17, Street No 29, KDC Ngan Thuan, KV5, Binh Thuy Ward, Quan Binh Thuy, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH - S
Địa chỉ: Số B3 Nguyễn Gia Tú, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: No B3 Nguyen Gia Tu, Phu Thuy Ward, Phan Thiet City, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên L-Ambition
Địa chỉ: 2426/4 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2426/4 Pham The Hien, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Hải Tự
Địa chỉ: Nhà hàng Hải Tự, Đoàn 295, Khu I, Tổ dân phố Đông Hải, Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Hang Hai Tu, Doan 295, Khu I, Dong Hai Civil Group, Hai Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Hotel VN
Địa chỉ: Số nhà 13, ngõ 17, đường Tân Trào, tổ 10, Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 13, Lane 17, Tan Trao Street, Civil Group 10, Nong Tien Ward, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Water And Trees
Địa chỉ: Thửa đất số: 262; 263; 264; 175, Tờ bản đồ số 04, xóm Gò Bùi, Xã Mông Hóa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Thua Dat So: 262; 263; 264; 175, To Ban Do So 04, Go Bui Hamlet, Mong Hoa Commune, Hoa Binh City, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngôi Nhà Miền Biển
Địa chỉ: 2 Lý Thường Kiệt, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 2 Ly Thuong Kiet, Vinh Thanh Commune, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Du Lịch Hưng Thịnh
Địa chỉ: Thôn Đông An Vĩnh, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Dong An Vinh Hamlet, Ly Son District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Yummee
Địa chỉ: Số 299, đường Tiên Dung, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 299, Tien Dung Street, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH DV Và TM Đại Dương Phát
Địa chỉ: Số nhà 09, Khu C, Dự án khu nhà ở để bán Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 09, Khu C, Khu Nha O De Ban Me Tri Project, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Kakapo
Thông tin về Công Ty CP Kakapo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kakapo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kakapo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kakapo tại địa chỉ Tổ dân phố Phú Thượng, Phường Phú Hải , Thành phố Đồng Hới , Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101114898
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu