Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2021
Địa chỉ: số 50 Nguyễn Hồng Sơn, Phường Xuân Thành, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên Bản đồ
Address: No 50 Nguyen Hong Son, Xuan Thanh Ward, Song Cau Town, Phu Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502270397-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Trường Phát At
Địa chỉ: Số 18/661 đường Nguyễn Trãi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 18/661, Nguyen Trai Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đông Triều
Địa chỉ: Số nhà 861 khu Mễ Xá 3, Phường Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 861 Khu Me Xa 3, Dong Trieu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng & Đầu Tư Quang Minh
Địa chỉ: Thôn Tham Hội 1, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Tham Hoi 1 Hamlet, Dong Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Xây Dựng Hoàng Phước
Địa chỉ: Số 132, tổ 5, ấp 4, Xã Phú Lý, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 132, Civil Group 5, Hamlet 4, Phu Ly Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV PT Mạnh Nguyễn
Địa chỉ: 91 đường Tôn Đức Thắng, Khu phố Tân Bình, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 91, Ton Duc Thang Street, Khu Pho, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Lâm
Địa chỉ: Số 215, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phố Phú Xuân, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 215, Nguyen Van Cu Street, Phu Xuan Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Nhật NT
Địa chỉ: Số Nhà 15, Tổ Dân Phố Đình Ngọ 1, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 15, Dinh Ngo 1 Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Ánh Dương
Địa chỉ: Số nhà 07, Ngõ 42 Quốc Lộ 46, Khối Ba Hà, Xã Vạn An, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 07, Lane 42, Highway 46, Khoi Ba Ha, Van An Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Bất Động Sản Abi Group Đà Lạt
Địa chỉ: 418 Kim Phát, Xã Đinh Văn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 418 Kim Phat, Dinh Van Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Thành Phát 68
Địa chỉ: Lô M15, Tổ Thái An, Đường Ngô Gia Tự, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot M15, Thai An Civil Group, Ngo Gia Tu Street, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Be An Phát tại địa chỉ số 50 Nguyễn Hồng Sơn, Phường Xuân Thành, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên hoặc với cơ quan thuế Phú Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502270397-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu