Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tân Hải Long
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 3 - 2022
Địa chỉ: Phố Tiên Phú, Phường Tiên Cát , Thành phố Việt Trì , Phú Thọ Bản đồ
Address: Tien Phu Street, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601076409
Điện thoại/ Fax: 0913868686
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Ngô Quang Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 23E Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Representative address:
No 23e Hai Ba Trung, Trang Tien Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Tân Hải Long
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 49290
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tân Hải Long
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Seibi Vina
Địa chỉ: 10 W Park BLVD - KĐT The Manor, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: 10 W Park BLVD - KDT The Manor, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH DV TV 286
Địa chỉ: Đường D4, khu dân cư Cường Thuận, tổ 44, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: D4 Street, Cuong Thuan Residential Area, Civil Group 44, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Anh Huy NB
Địa chỉ: Số 12 ngõ 231 đường Cầu Rào, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 12, Lane 231, Cau Rao Street, Yen Ninh Town, Huyen Yen Khanh, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phạm Anh CP
Địa chỉ: Tổ 10, Khóm Vĩnh Hưng, Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang
Address: Civil Group 10, Khom Vinh Hung, Vinh Thanh Trung Town, Chau Phu District, An Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp NHQ
Địa chỉ: 24/16A Đường Trần Thị Xanh, Khu Phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 24/16a, Tran Thi Xanh Street, Dong An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Kiến Thành Phát
Địa chỉ: Số 20, đường D13, Khu dân cư Phúc Đạt, Khu phố 6, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 20, D13 Street, Phuc Dat Residential Area, Quarter 6, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần KD Vận Tải Đại Việt
Địa chỉ: Số 226 đường D4, khu dân cư Cường Thuận, tổ 44, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 226, D4 Street, Cuong Thuan Residential Area, Civil Group 44, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng DKT Quảng Nam
Địa chỉ: 75/1 đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 75/1, Dung Si Thanh Khe Street, Thanh Khe Tay Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Ngọc
Địa chỉ: Xóm Phú Lộc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Address: Phu Loc Hamlet, Nghia Phu Commune, Nghia Dan District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Sản Xuất Minh Long Phát
Địa chỉ: Số 29 Đỗ Nhuận, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 29 Do Nhuan, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Tân Hải Long
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Tân Hải Long được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tân Hải Long
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Tân Hải Long được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tân Hải Long tại địa chỉ Phố Tiên Phú, Phường Tiên Cát , Thành phố Việt Trì , Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601076409
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu