Công Ty Cổ Phần Nasiko THT
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2017
Địa chỉ: Khu 6, Xã Năng Yên , Huyện Thanh Ba , Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 6, Nang Yen Commune, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600989237
Điện thoại/ Fax: 0969778222
Tên tiếng Anh: English name:
Nasiko THT .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Thức
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 6, Xã Năng Yên , Huyện Thanh Ba , Phú Thọ
Representative address:
Khu 6, Nang Yen Commune, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nasiko Tht
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nasiko THT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Hợp Nhất Tân Việt Nhật
Địa chỉ: Tầng 1,2 Số nhà (41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: 1st Floor, 2 So Nha (41 .1, Lot C), 1 Civil Group 9, Khuyen Luong Street, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đại Dương Phù Ninh
Địa chỉ: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 10, Phu Ninh Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại An Thuận Phát Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 11, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 11, Chua Hang Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Nam Hùng Plywood
Địa chỉ: Khu 5, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 5, Phuong Vien Commune, Huyen Ha Hoa, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Bảo Mộc An
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 197, đường Lại Yên, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 197, Lai Yen Street, Lai Yen Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diệp Khanh
Địa chỉ: Số 164, đường Hà Huy Giáp, khu Văn Hải, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 164, Ha Huy Giap Street, Khu Van Hai, Long Thanh Town, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ An Trung Sơn
Địa chỉ: Tổ 11, ấp 6+7, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 11, 6+7 Hamlet, Thien Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Nguyễn Hùng
Địa chỉ: Thôn An Toàn, Xã Hữu Sản, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Address: An Toan Hamlet, Huu San Commune, Huyen Bac Quang, Tinh Ha Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Tre Art
Địa chỉ: Thửa đất số 237, tờ bản đồ 158, Tổ 40, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 237, To Ban Do 158, Civil Group 40, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tuấn Hưng Phù Ninh
Địa chỉ: Khu 7, Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 7, An Dao Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Nasiko Tht
Thông tin về Công Ty CP Nasiko Tht được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nasiko THT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nasiko Tht được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nasiko THT tại địa chỉ Khu 6, Xã Năng Yên , Huyện Thanh Ba , Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600989237
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu