Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ NTC
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 10 - 2021
Địa chỉ: 19/60, Đường Đinh Tất Miễn, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: 19/60, Dinh Tat Mien Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700936045
Điện thoại/ Fax: 0983160486
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Dịch Vụ Ntc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ NTC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Newlife Farm
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Xa, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Núi Mằn
Địa chỉ: A19-09 Khu đô thị Monbay, Tổ 8, Khu 6A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: A19-09, Monbay Urban Area, Civil Group 8, Khu 6a, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Trùn Quế Quảng Sơn
Địa chỉ: Thôn Quảng Tiến, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Quang Tien Hamlet, Quang Son Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Pine Forest
Địa chỉ: Thửa đất 27 tờ bản đồ 24, Thôn 2, Xã B- Lá, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng
Address: Thua Dat 27 To Ban Do 24, Hamlet 2, B- La Commune, Bao Lam District, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Xã Đại Thắng
Địa chỉ: Thôn Điện Biên, Xã Đại Thắng, Huyện Vụ Bản, Nam Định
Address: Dien Bien Hamlet, Dai Thang Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi SGR Quảng Trị
Địa chỉ: 09 Huyền Trân Công Chúa, khu phố Thành Công, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 09 Huyen Tran Cong Chua, Thanh Cong Quarter, Ho Xa Town, Huyen Vinh Linh, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Green Farm VN
Địa chỉ: Số 8, Đường Nguyễn Bình, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Address: No 8, Nguyen Binh Street, Duong Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TMDV Anh Dũng
Địa chỉ: Hương Thịnh, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Huong Thinh, Quang Minh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Chăn Nuôi Nhật Pháp - Ban Mê
Địa chỉ: Số 66 Phùng Hưng, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 66 Phung Hung, Ea Tam Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Ibm
Địa chỉ: Số 11 Đường 34, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 11, Street 34, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Dịch Vụ Ntc
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Dịch Vụ Ntc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ NTC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Dịch Vụ Ntc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ NTC tại địa chỉ 19/60, Đường Đinh Tất Miễn, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700936045
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu