Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2025
Địa chỉ: Khu Đông Bình, Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu Dong Binh, Rang Dong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601303344
Điện thoại/ Fax: 0966022256
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Đại
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Giang Anh
Địa chỉ: Số nhà 334, xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 334, Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Govatrans
Địa chỉ: 390 Nguyễn Văn Lượng, Khu Phố 1, Phường An Hội Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 390 Nguyen Van Luong, Quarter 1, An Hoi Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NVL Transport
Địa chỉ: Số 14, hẻm 191/15/26 Dương Đức Hiền, Xã Thuận An, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Hem 191/15/26 Duong Duc Hien, Xa, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tự Lập
Địa chỉ: Khu Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Lam Thao, Lam Thao Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Gia
Địa chỉ: Thôn Kiệu, Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Kieu Hamlet, Vinh An Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM 386 Đức Anh
Địa chỉ: Số 32S5 KĐT Chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 32S5 KDT Chua Ha Tien, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Anh Tú
Địa chỉ: Ninh Xá Thượng, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Ninh Xa Thuong, Vu Duong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Thành Hưng
Địa chỉ: Số 7B cụm 3 thôn 7, Xã Phú Cát, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7B Cluster 3, Hamlet 7, Phu Cat Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải Lâm Khang Thịnh
Địa chỉ: 73 Phan Nhu, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 73 Phan Nhu, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Huy Phong
Địa chỉ: 37/9 đường Đặng Thúc Vịnh, Tổ 1, Ấp 3, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 37/9, Dang Thuc Vinh Street, Civil Group 1, Hamlet 3, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Hưng Thịnh tại địa chỉ Khu Đông Bình, Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601303344
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu