Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2014
Địa chỉ: Km số 1, Đại lộ LêNin - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An Bản đồ
Address: KM So 1, Dai Lo Lenin, Ha Huy Tap Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
20-04-2015
Mã số thuế: Enterprise code:
0500574411-007
Điện thoại/ Fax: 02433545435
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Vinh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phi Long
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 174A - Phùng Khắc Khoan-Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh-Nghệ An
Representative address:
No 174a, Phung Khac Khoan, Hung Dung Ward, Vinh City, Nghe An Province
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trức tiếp giá trị
Ngành Đ.ký kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế Thi Công Nhà Kiến
Địa chỉ: 390/5 đường Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 390/5, Lam Quang Ky Street, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Phúc Bảo Nam
Địa chỉ: Thôn Chiên Chiết, Xã Đắk Xú, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Chien Chiet Hamlet, Dak Xu Commune, Huyen Ngoc Hoi, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty TNHH Tấm Ốp Và Nội Thất Kỳ Anh
Địa chỉ: Đường Quốc lộ 1A, Thôn Thanh Hòa, Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: 1a Highway, Thanh Hoa Hamlet, Ky Thu Commune, Huyen Ky Anh, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phương Nam Home Decor
Địa chỉ: Thôn Hương Đình, Xã An Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Huong Dinh Hamlet, An Hoa Commune, Huyen Tam Duong, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Vĩnh Phát Wood
Địa chỉ: Thửa đất số 14, Tờ bản đồ số 30, Đường HL601, Ấp Bà Phái, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 14, To Ban Do So 30, HL601 Street, Ba Phai Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Phong
Địa chỉ: Tổ dân phố Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Toan My Civil Group, Voi Town, Huyen Lang Giang, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp TK
Địa chỉ: Khu 14, Xã Dân Quyền, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 14, Dan Quyen Commune, Huyen Tam Nong, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Amomins Duy Cần
Địa chỉ: Số 92A ngõ 99 Phố Định Công Hạ, Tổ 15, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92a, Lane 99, Dinh Cong Ha Street, Civil Group 15, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Nội Thất Nhà Mộc
Địa chỉ: 86 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 86 Le Hong Phong, Duc Tai Town, Huyen Duc Linh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hago
Địa chỉ: Số 58.BT6, đường Foresa, Khu đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 58.BT6, Foresa Street, Xuan Phuong Urban Area, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát
Thông tin về Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Văn Phòng Đại Diện Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Cát tại địa chỉ Km số 1, Đại lộ LêNin - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0500574411-007
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu