Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 2, Ngõ 144B, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An Bản đồ
Address: No 2, 144B Lane, Nguyen Truong To Street, Dong Vinh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314539057-001
Điện thoại/ Fax: 0946611599
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Tất Khôi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhám Cầu Vồng
Địa chỉ: 38/6Q Tổ 3, Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 38/6Q Civil Group 3, Xuan Thoi Dong 2 Hamlet, Xuan Thoi Dong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mihee Pulp Technology Việt Nam
Địa chỉ: Km 63, Quốc Lộ 37, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
Address: KM 63, Highway 37, Dong Lac Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Tm-Dv-Sx Thịnh Khải
Địa chỉ: 516 Cách Mạng Tháng 8, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh, Bình Thuận
Address: 516 Cach Mang Thang 8, Vo Xu Town, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH MTV Aplus Việt Nam
Địa chỉ: 82/11 Đường số 2, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82/11, Street No 2, Quarter 6, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Phong Việt Nam
Địa chỉ: Lô A3-3, Khu công nghiệp Phúc Điền Mở Rộng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Hải Dương
Address: Lot A3-3, Phuc Dien Mo Rong Industrial Zone, Vinh Hung Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Minh Danh
Địa chỉ: 373/1/230 Đường Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 373/1/230, Thong Nhat Street, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yasuko Việt Nam
Địa chỉ: SN 28 Quách Nhẫn 2A, TDP Nam Giang 1, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 28 Quach Nhan 2a, TDP Nam Giang 1, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quang Chung
Địa chỉ: Tổ 2, khu 8B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 2, Khu 8B, Quang Hanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giấy Đại Hưng
Địa chỉ: 151/11 Nguyễn Trung Trực, Ấp Mỹ An, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: 151/11 Nguyen Trung Truc, My An Hamlet, My Phong Commune, My Tho City, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TMDV Gia Huy
Địa chỉ: Số 13 ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 13, Lane 111, Nguyen Xien Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất A.T.N - Chi Nhánh Miền Bắc tại địa chỉ Số 2, Ngõ 144B, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314539057-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu