Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 9 - 2025
Địa chỉ: Xóm Liên Hoa, Xã Quảng Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: Lien Hoa Hamlet, Quang Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902245361
Điện thoại/ Fax: 0889007567
Tên tiếng Anh: English name:
Song Lam Trading Service Development Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Song Lam Trading Service Development Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 5110
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên LK Global
Địa chỉ: Số 7 ngách 61/4, ngõ 61 Phương Trạch, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Alley 61/4, 61 Phuong Trach Lane, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Theco Mark
Địa chỉ: Bon Bù Sê Rê 1, Xã Quảng Tín, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Bon Bu Se Re 1, Quang Tin Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Tinh Hoa
Địa chỉ: Lô A-23 Xuân Phương Garden, Phường Xuân Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot A-23 Xuan Phuong Garden, Xuan Phuong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Halibaby
Địa chỉ: 718 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 718 Pham Van Dong, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Muji Retail (Việt Nam) Tại Đà Nẵng
Địa chỉ: Lô T201+T202+T217, tầng 2, Khối đế thương mại dịch vụ thuộc Dự án Trung tâm cao ốc phức hợp Nguyễn Kim, số 46, đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot T201+T202+T217, 2nd Floor, Khoi De Thuong Mai Dich Vu Thuoc Du An Trung Tam Cao Oc Phuc Hop Nguyen Kim, No 46, Dien Bien Phu Street, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhân Tâm Đt
Địa chỉ: Thửa đất 2055, Ấp Tân Hòa, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat 2055, Tan Hoa Hamlet, Tan Huong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Vũ Đình Linh
Địa chỉ: Số 144, Quốc lộ 13, Tổ 6, Ấp Đồng Sổ, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 144, Highway 13, Civil Group 6, Dong So Hamlet, Tru Van Tho Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Maqua
Địa chỉ: Số 1, Tổ 3 Đường Tình Quang, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Civil Group 3, Tinh Quang Street, Viet Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Huệ
Địa chỉ: Thôn Thọ, Xã Phù Lưu, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tho Hamlet, Phu Luu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Tổng Hợp Thành Đạt
Địa chỉ: P01-2, Tầng 16, nhà C1 Thành Công, Phường Giảng Võ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: P01-2, 16th Floor, Nha C1 Thanh Cong, Giang Vo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sông Lam tại địa chỉ Xóm Liên Hoa, Xã Quảng Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902245361
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu