Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Trực Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số 12 đường 21B khu phố Trần Phú, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định Bản đồ
Address: No 12, 21B Street, Tran Phu Quarter, Co Le Town, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601136485
Điện thoại/ Fax: 0904211187
Tên tiếng Anh: English name:
Truc Ninh Urban Environment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Truc Ninh Urban Environment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nam Định
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Mai
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Trực Ninh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Trực Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Thái Quang
Địa chỉ: 65/23A Phú Thọ, Khu phố 2, Phường Minh Phụng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 65/23a Phu Tho, Quarter 2, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cộng Đồng Thế Giới
Địa chỉ: Trạm xử lý nước sạch Phồn Xương, đường Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Tram Xu Ly Nuoc Sach Phon Xuong, Hoang Hoa Tham Street, Phon Xuong Town, Huyen Yen The, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Địa chỉ: Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Bình Nguyên VP
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sậu, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Sau Civil Group, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Địa chỉ: Lô 30A2 khu tái định cư đường Đông Khê 2, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot 30a2 Khu Tai Dinh Cu, Dong Khe 2 Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Và Môi Trường Xanh
Địa chỉ: Số 88 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 88, 203 Hoang Quoc Viet Lane, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Môi Trường Jiu Pei (Hà Nội)
Địa chỉ: Số 27 ngõ 123 Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27, 123 Thuy Phuong Lane, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Gia Phúc
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Thọ Đông, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 2, Tho Dong Hamlet, Tinh Tho Commune, Son Tinh District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Nhật Anh
Địa chỉ: 15A, Tổ 13, Ấp 9, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: 15a, Civil Group 13, Hamlet 9, Tan Lap Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Xanh TBQ
Địa chỉ: Thôn Hà Phú 13, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Ha Phu 13 Hamlet, Tam Di Commune, Huyen Luc Nam, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Trực Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Trực Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Trực Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Trực Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Trực Ninh tại địa chỉ Số 12 đường 21B khu phố Trần Phú, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601136485
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu