Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901207793
Điện thoại/ Fax: 0964565989
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Dong Environment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dai Dong Environment
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Thanh Hoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Môi Trường Đại Đồng
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Thái Quang
Địa chỉ: 65/23A Phú Thọ, Khu phố 2, Phường Minh Phụng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 65/23a Phu Tho, Quarter 2, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cộng Đồng Thế Giới
Địa chỉ: Trạm xử lý nước sạch Phồn Xương, đường Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Tram Xu Ly Nuoc Sach Phon Xuong, Hoang Hoa Tham Street, Phon Xuong Town, Huyen Yen The, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Địa chỉ: Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Bình Nguyên VP
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sậu, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Sau Civil Group, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Địa chỉ: Lô 30A2 khu tái định cư đường Đông Khê 2, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot 30a2 Khu Tai Dinh Cu, Dong Khe 2 Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Và Môi Trường Xanh
Địa chỉ: Số 88 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 88, 203 Hoang Quoc Viet Lane, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Môi Trường Jiu Pei (Hà Nội)
Địa chỉ: Số 27 ngõ 123 Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27, 123 Thuy Phuong Lane, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Gia Phúc
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Thọ Đông, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 2, Tho Dong Hamlet, Tinh Tho Commune, Son Tinh District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Nhật Anh
Địa chỉ: 15A, Tổ 13, Ấp 9, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: 15a, Civil Group 13, Hamlet 9, Tan Lap Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Xanh TBQ
Địa chỉ: Thôn Hà Phú 13, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Ha Phu 13 Hamlet, Tam Di Commune, Huyen Luc Nam, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Đại Đồng
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Đại Đồng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Môi Trường Đại Đồng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng tại địa chỉ Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901207793
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu