Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 8 - 2025
Địa chỉ: Lô 30A2 khu tái định cư đường Đông Khê 2, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 30a2 Khu Tai Dinh Cu, Dong Khe 2 Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202309915
Điện thoại/ Fax: (0203) 9288786
Tên tiếng Anh: English name:
Vgreen Tech High Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vgreen Tech HT JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Đức Nhơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Thái Quang
Địa chỉ: 65/23A Phú Thọ, Khu phố 2, Phường Minh Phụng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 65/23a Phu Tho, Quarter 2, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cộng Đồng Thế Giới
Địa chỉ: Trạm xử lý nước sạch Phồn Xương, đường Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Tram Xu Ly Nuoc Sach Phon Xuong, Hoang Hoa Tham Street, Phon Xuong Town, Huyen Yen The, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đại Đồng
Địa chỉ: Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Bình Nguyên VP
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sậu, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Sau Civil Group, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Địa chỉ: Lô 30A2 khu tái định cư đường Đông Khê 2, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot 30a2 Khu Tai Dinh Cu, Dong Khe 2 Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Và Môi Trường Xanh
Địa chỉ: Số 88 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 88, 203 Hoang Quoc Viet Lane, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Môi Trường Jiu Pei (Hà Nội)
Địa chỉ: Số 27 ngõ 123 Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27, 123 Thuy Phuong Lane, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Gia Phúc
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Thọ Đông, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 2, Tho Dong Hamlet, Tinh Tho Commune, Son Tinh District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Nhật Anh
Địa chỉ: 15A, Tổ 13, Ấp 9, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: 15a, Civil Group 13, Hamlet 9, Tan Lap Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Xanh TBQ
Địa chỉ: Thôn Hà Phú 13, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Ha Phu 13 Hamlet, Tam Di Commune, Huyen Luc Nam, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Cao Vgreen Tech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Cao Vgreen Tech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Vgreen Tech tại địa chỉ Lô 30A2 khu tái định cư đường Đông Khê 2, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202309915
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu