Địa chỉ: Xóm Phú Hòa, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Phu Hoa Hamlet, Truc Cuong Commune, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Địa chỉ: Xóm Phú Hòa, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Phu Hoa Hamlet, Truc Cuong Commune, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Xóm Phong Thái, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Phong Thai Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Xóm Phong Thái, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Phong Thai Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Xóm Thám Nghĩa, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Tham Nghia Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Xóm Thám Nghĩa, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Nam Định
Address: Tham Nghia Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Thôn Thám Nghĩa, Xã Trực Cường , Huyện Trực Ninh , Nam Định
Address: Tham Nghia Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Địa chỉ: Xóm Phong Thái, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Phong Thai Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Địa chỉ: Xóm Hậu Đồng, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Hau Dong Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Xóm Hậu Đồng, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Hau Dong Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Địa chỉ: Đội 5, Xóm Đề Thám, Xã Trực Cường , Huyện Trực Ninh , Nam Định
Address: Hamlet 5, De Tham Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Xóm Đức Long, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Duc Long Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Xóm Khang Ninh, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Khang Ninh Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Xóm Khang Ninh, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Nam Định
Address: Khang Ninh Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Thôn Thái Học - Xã Trực Cường - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Address: Thai Hoc Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Xóm Nhân Nghĩa - Xã Trực Cường - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Address: Nhan Nghia Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Địa chỉ: Xóm Khang Ninh - Xã Trực Cường - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Address: Khang Ninh Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Địa chỉ: Xóm Khang Ninh - Xã Trực Cường - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Address: Khang Ninh Hamlet, Truc Cuong Commune, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)